Các bộ tộc Đức (Stämme) Công_quốc_bộ_tộc

Bản đồ ngôn ngữ của người Đức cổ (Alemannic và Baiern), người Frank cổ, người Sachsen cổ và người Friesisch cổ vào thời Otto I, thế kỷ thứ 10.[2]

Nguồn gốc của người Đức từ một số bộ tộc Đức (Deutsche Stämme; Volksstämme) được phát triển trong lịch sử và dân tộc học Đức trong thế kỷ 18-19. Khái niệm "bộ tộc Đức" liên quan đến gia đoạn Sơ kỳ và Trung kỳ Trung Cổ, được phân biệt với khái niệm các bộ lạc Đức chung chung hơn ở Hậu kỳ cổ đại. Đôi khi khái niệm này có sự phân biệt giữa khái niệm "bộ tộc cổ đại" (Altstämme), tồn tại trong thế kỷ 10 và "bộ tộc mới" (Neustämme), xuất hiện trong giai đoạn Trung kỳ Trung cổ do kết quả của sự mở rộng về phía đông. Việc phân định hai khái niệm trên khá là mơ hồ, và kết quả là khái niệm này làm nảy sinh một lịch sử tranh chấp chính trị và học thuật.[3] Các thuật ngữ Stamm (bộ tộc), Nation (quốc gia) hoặc Volk (dân tộc) được sử dụng khác nhau trong lịch sử Đức hiện đại phản ánh các khái niệm tương đương trong Tiếng Latinh là gens, natio hoặc populus trong các tài liệu nguồn thời Trung cổ.

Sử học truyền thống của Đức ghi nhận sáu Altstämme hay "bộ tộc cổ đại", gồm người Baiern, người Alemanni, người Frank, người Sachsen, người Friesischngười Thüringer. Tất cả đều đã được hợp nhất trong Đế quốc Carolus vào cuối thế kỷ thứ 8. Chỉ có bốn bộ tộc trong số này được tái hình thành thành các các công quốc bộ tộc sau này; công quốc Thüringen thời Meroving trước đây bị nhập vào Sachsen năm 908 trong khi công quốc Friesisch trước đây đã bị chinh phục, nhập vào Francia vào năm 734. Luật tục hoặc luật bộ tộc của các nhóm này được ghi lại vào đầu thời kỳ trung cổ ( Lex Baiuvariorum, Lex Alamannorum, Lex Salica và Lex Ripuaria, Lex Saxonum, Lex Frisionum và Lex Thuringorum). Luật tục Franken, Sachsen và Schwaben vẫn có hiệu lực và cạnh tranh tốt với luật của triều đình Thánh chế La Mã cho đến thế kỷ 13.

Danh sách các Neustämme (bộ tộc mới) ít xác định hơn nhiều và có thể thay đổi đáng kể; các nhóm đã được liệt kê trong tiêu đề này bao gồm Märker, Lausitzer, Mecklenburger, Thượng Sachsen, Pomerania, SilesiaĐông Phổ, phản ánh đại khái hoạt động định cư của người Đức trong thế kỷ 12 đến 15.

Việc sử dụng khái niệm Stämme (bộ tộc) chứ không phải là Völker (dân tộc), xuất hiện vào đầu thế kỷ 19 trong bối cảnh dự án thống nhất nước Đức. Karl Friedrich Eichhorn năm 1808 vẫn sử dụng khái niệm Deutsche Völker (các dân tộc Đức). Friedrich Christoph Dahlmann năm 1815 đã yêu cầu sử dụng khái niệm dân tộc Đức (Volk) thống nhất trong các bộ tộc của mình (in seinen Stämmen). Thuật ngữ này đã trở thành tiêu chuẩn và được phản ánh trong phần mở đầu của hiến pháp Weimar năm 1919, đọc là Das deutsche Volk, einig trong seinen Stämmen [. . . ] (“Dân tộc Đức, thống nhất trong các bộ tộc của mình...").

Thành phần dân số Đức truy nguồn về các bộ tộc này như một thực tế lịch sử hầu như được công nhận trong sử học đương đại, trong khi các học giả thường xuyên đưa ra lời cảnh báo rằng mỗi bộ tộc nên được xem như một trường hợp riêng lẻ có lịch sử dân tộc khác nhau,[4] mặc dù một số sử gia đã làm sống lại thuật ngữ "dân tộc" (Völker) hơn là "bộ tộc" (Stämme).[5]

Sự phân chia vẫn được sử dụng hiện tại trong phân loại thông thường các phương ngữ tiếng Đức thành tiếng Franken, tiếng Alemanni, tiếng Thuringen, tiếng Bayerntiếng Hạ Đức (bao gồm tiếng Friso-Saxon, với tiếng Frisian được coi là một ngôn ngữ riêng biệt). Tại Bayern ngày nay, sự phân chia thành "bộ tộc Bayern" (bayerische Stämme) vẫn còn tồn tại đối với các quần thể của Altbayern (thuộc Bayern), FrankenSchwaben.